[ Weekly collocations ] – LUCK

Mở đầu cho chuyên mục “Weekly collocations”, The Menglish home sẽ cùng các bạn học viên tìm hiểu các từ đi cùng với từ “#LUCK (may mắn), một trong những cụm từ phổ biến trong giao tiếp hằng ngày.
Hy vọng sau post này, các bạn sẽ tậu ngay cho mình một cụm từ thật hay ho để nâng cao vốn từ vựng của bản thân và nghe “tây” hơn nhé.
 
 
 
#LUCK_COLLOCATIONS
#Sheer (adj): hoàn toàn, đơn thuần → It was sheer luck that you won that prize → bạn thắng cái giải thưởng đó chỉ là may mắn thôi.
 
#Rotten (adj): rất tệ, thối rữa → It was rotten luck to be ill right before the day of interview → Thật là xui xẻo khi bị bệnh trước ngày phỏng vấn.
 
#Bring (v): mang lại → This ring has always brought me good luck → Cái chuông này luôn mang lại may mắn cho tôi.
 
#Hold (v): giữ, ở lại, tiếp tục → Let’s hope our good luck holds → Hãy hi vọng rằng may mắn của chúng ta vẫn còn.
 
#Run out (v): cạn kiệt, hết → It looks as though our luck’s finally run out → Dường như may mắn cuối cùng của chúng ta đã cạn kiệt.
 
#Out_of (prep): hết, mất → I had hoped there would be another train, but I was out of luck → Trước đó tôi đã hi vọng rằng sẽ có một chuyến tàu khác, nhưng tôi đã không may
 
#Stroke (n): sự kiện, điều gì đó → By a stroke of luck, someone else was walking along the trail and heard my shouts for help → Bằng một sự may mắn, một người khác đang đi dọc theo con đường mòn và nghe thấy tiếng kêu cứu của tôi.
 

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ & KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ MIỄN PHÍ NGAY TẠI THE MENGLISH HOME 

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lịch khai giảng Liên hệ Đăng ký học thử