[WRITING SERIES] – Phần 01- Cách giải đề Agree-Disagree trong IELTS Writing Task 2.

I - GIỚI THIỆU

Có một kiểu ra đề khá phổ biến trong IELTS Writing, đó là đưa ra một ý kiến rất tuyệt đối, khẳng định một giải pháp nào đó là tốt nhất, một phát minh nào đó là quan trọng nhất, tất cả mọi người đều nên làm một việc gì đó…

Ví dụ:

  • Some people think that the best way to improve road safety is to increase the minimum legal age for driving a car or motorbike. To what extent do you agree or disagree? 
  • There have been many inventions in human history, such as the wheel. Some people think the most important thing is the internet. To what extent do you agree or disagree with this opinion?
  • Health and fitness levels of children and teenagers are declining these days. Therefore, physical education and sport should be compulsory for all students in all schools. Do you agree or disagree with this statement?  
  • It is important for all towns and cities to have large public outdoor places like squares and parks. To what extent do you agree or disagree?

 

 

II - HƯỚNG DẪN

I. Dấu hiệu nhận biết:

Có những từ/cụm từ chỉ sự tuyệt đối như Best, Most, Only, All, Compulsory,… 

II. Hướng giải quyết chung:

  1. Không đồng ý ! Đó là bởi vì rất khó có thể ủng hộ những luận điểm mang tính tuyệt đối cao. Vì thế thí sinh nên bác bỏ đề bài với một trong hai lập trường (position) sau:
  • Tốt nhưng không phải là nhất, hoặc duy nhất (cách 1)
  • Quá nhiều bất cập vì thế không thể là tốt, huống chi là nhất (cách 2)

Đặc biệt, đối với dạng câu hỏi này, tác giả cần tự đưa ra một đối tượng khác so với đề bài và chứng minh rằng đối tượng này tốt hơn (hoặc hiệu quả hơn). Dù đề bài không yêu cầu trực tiếp, nhưng việc làm này là cần thiết để thí sinh có thể bác bỏ sự tuyệt đối của đối tượng trong đề bài. Đó là bởi vì, đôi khi, dù thí sinh có trình bày một hay nhiều bất cập của một giải pháp A bất kỳ, thì giải pháp này vẫn có thể là tốt nhất nếu không có giải pháp nào đạt được hiệu quả như nó mang lại. Vì thế, vị thế tuyệt đối của đề bài vẫn chưa được bác bỏ nếu người viết chỉ dừng lại ở việc trình bày các bất cập, yếu điểm của đối tượng trong đề bài. 

Lưu ý: Trong các dạng đề IELTS, thí sinh rất ít khi nào cần phải đưa ra một giải pháp hay một vấn đề khác so với đề bài (ngoại trừ một số đề ví dụ như Cause-Solution), tuy nhiên, khi đứng trước một ý kiến mang tính tuyệt đối như vậy, sự phản biện của thí sinh sẽ tăng phần thuyết phục nếu có thể đưa ra và chứng minh được có một đối tượng khác tốt hơn, hiệu quả hơn đối tượng của đề bài. Ví dụ:

  • Đối tượng A của đề bài không phải tốt nhất, vì nó có một bất lợi lớn. Trong khi đó, đối tượng B vừa không có bất lợi đó vừa đem lại những lợi ích tương tự như A. 
  • Đối tượng A của đề bài không phải duy nhất, vì đối tượng B cũng có tác dụng tương tự (không nhất thiết phải so sánh, vì đề bài chỉ là Only chứ không phải so sánh nhất như Best hay Most). 

Dù vậy, việc tìm được ý tưởng chính xác cho những lập luận như bên trên đòi hỏi người viết không chỉ có khả năng ngôn ngữ cực tốt, vốn kiến thức xã hội rất lớn, mà còn cả sự chuẩn bị rất lâu dài cho kỳ thi. Cho nên, đối với những thí sinh không thực sự có nhiều thời gian để ôn luyện, cũng như là không có mục tiêu điểm Writing quá cao, thì những lập luận với tính thuyết phục tương đối, không quá hoàn hảo vẫn có thể chấp nhận được. Cụ thể, nếu thí sinh chỉ có mục tiêu từ 6.0 trở xuống ở tiêu chí TR, thí sinh đôi khi cũng chỉ cần đưa ra một đối tượng B cùng một vài lợi ích của nó được chứng minh ở mức độ vừa phải là được. Thậm chí nếu thí sinh chỉ cần từ 7.0 trở xuống ở tiêu chí này, việc lập luận trong bài cũng không cần phải thực sự sắc sảo, vì dù sao đi nữa, ngoài TR ra thì vẫn còn tận 3 tiêu chí khác mà thí sinh phải quan tâm, đó là ngữ pháp (GRA), từ vựng (LR) cũng như là tính liên kết (CC). 

III. Hướng xác định lập trường :

Ví dụ 1: 

There have been many inventions in human history, such as the wheel. Some people think the most important thing is the internet. To what extent do you agree or disagree with this opinion?

  • Xác định câu hỏi: Liệu Internet có phải là phát minh quan trọng nhất trong lịch sử loài người hay không?
  • Xác định lập trường: Mặc dù internet là một phát minh quan trọng, nhưng nó không phải là phát minh quan trọng nhất trong lịch sử con người. (cách 1)

Viết mở bài: giới thiệu chủ đề và đưa ra lập trường → Trong vô vàn những phát minh đã được con người nghĩ ra từ thuở bình minh của nhân loại, internet được nhiều người cho rằng có ý nghĩa quan trọng nhất. Mặc dù tôi đồng ý rằng vai trò của nó trong xã hội là không thể phủ nhận, nhưng vẫn có một phát minh khác có tầm quan trọng còn lớn hơn cả internet. 

→ Among countless inventions that have been devised since the dawn of humanity, the internet is considered by many to be of the greatest significance. Although I agree that its role in society is undeniable, there is another invention whose importance is greater than that of the internet.

Đánh giá: Chỉ với một mở bài rõ ràng như vậy, với cương vị là người đọc, họ sẽ dễ dàng biết trước mình sẽ chuẩn bị đọc một bài viết có lập trường như thế nào, từng đoạn sẽ cung cấp cho họ thông tin gì; với cương vị là người viết, họ cũng xác định được từng đoạn mình sẽ viết về vấn đề gì, không mơ hồ, không úp mở.

Ví dụ 2: 

Some people think that the best way to improve road safety is to increase the minimum legal age for driving a car or motorbike. To what extent do you agree or disagree? 

  • Xác định câu hỏi: Liệu tăng độ tuổi tối thiểu lái xe có phải là giải pháp tối ưu nhất trong việc tăng sự an toàn giao thông hay không?
  • Xác định lập trường: Giải pháp tăng tuổi tối thiểu lái xe căn bản là khó có thể đem lại những hiệu quả thực tiễn, cho nên nó không phải là giải pháp tối ưu nhất (cách 2)

Viết mở bài: giới thiệu chủ đề và đưa ra lập trường → Để tăng cường sự an toàn cho người đi đường, nhiều người cho rằng việc nâng độ tuổi lái xe là giải pháp tốt nhất. Tuy nhiên, tôi không đồng tình với quan điểm này vì tôi rất nghi ngờ liệu nó thực sự có thể tạo ra thay đổi tích cực nào cho xã hội hay không.

 

→ In order to increase the safety of travellers on the street, many believe that raising the driving age is the best solution. However, I do not concur with this view since I highly doubt that it would possibly make any positive changes to society.

Đánh giá: Mở bài chỉ rõ lập trường của tác giả là không đồng tình với quan điểm được cho, với lý do không cho rằng giải pháp này sẽ có lợi ích gì cho xã hội. Từ đó người đọc có thể mường tượng trước thân bài của bài viết sẽ trông như thế nào. 

Lưu ý: Đối với ví dụ 1, thí sinh nên phát triển lập luận theo cách 1, thay vì cách 2. Bởi vì đề bài đang bàn về tính quan trọng của Internet, cho dù thí sinh có nêu ra bao nhiêu bất cập của Internet thì cũng không bác bỏ được tầm quan trọng của nó. Việc có nhiều bất cập không đồng nghĩa với việc không quan trọng, và việc trình bày một vấn đề không liên quan đến đề bài như vậy là một việc cần phải hạn chế. Tuy nhiên đối với ví dụ 2, thí sinh có thể phát triển lập luận theo cách 2. Bởi vì khi một giải pháp có nhiều bất cập thì sẽ khiến cho giải pháp đó không còn là tốt nữa, chứ đừng nói là tốt nhất, vì vậy sẽ có liên quan và từ đó có thể bác bỏ được đề bài. 

 

IV. Hướng dẫn phát triển ý trong thân bài từ những lập trường trên:

Ví dụ 1:

There have been many inventions in human history, such as the wheel. Some people think the most important thing is the internet. To what extent do you agree or disagree with this opinion?

Quay trở lại với lập trường Mặc dù internet là một phát minh quan trọng, nhưng nó không phải là phát minh quan trọng nhất trong lịch sử con người.” Thí sinh cần đảm bảo hai đoạn thân bài của mình phân tích và chứng minh được những nội dung vừa nêu này. Vì vậy, mỗi đoạn thân bài sẽ cần có các thông tin sau: 

  • Thân bài 1: Một mặt, sự ra đời của Internet đã mang lại nhiều lợi ích cho các lĩnh vực thiết yếu đối với nền văn minh nhân loại. 
  • Thân bài 2: Mặt khác, phát minh này có thể sẽ mờ nhạt khi so sánh với điện, cái mà tôi tin rằng đóng một vai trò lớn hơn trong việc duy trì sự bình ổn trong xã hội. 

Gợi ý một số lập luận có thể áp dụng đối với đề bài này:

  • Thân bài 1:

Nhờ kết nối internet, thông tin có thể được thu thập với chi phí thấp hơn nhiều bất kể trở ngại về địa lý, tạo điều kiện thuận lợi cho việc đào tạo từ xa cũng như nâng cao kiến ​​thức của mọi người. Ví dụ, khả năng truy cập Internet ngày càng tăng ở các vùng sâu vùng xa hiện cho phép người học ở đây tham gia các khóa học trực tuyến dễ dàng hơn, và thậm chí đạt được bằng cấp cao hơn do các tổ chức trên toàn cầu cấp mà không phải rời quê hương tốn nhiều tiền hơn cho việc đi lại hay chỗ ở. 

Internet cũng mở đường cho thương mại điện tử – ngày càng trở nên tiện dụng hơn so với các mô hình kinh doanh thông thường. Trong đợt bùng phát virus corona khiến nhiều cửa hàng truyền thống trên toàn thế giới phải đóng cửa tạm thời, nếu không có các kênh tiếp thị và bán hàng dựa trên internet, thì số lượng các vụ phá sản đã có thể cao hơn nhiều, và nền kinh tế thế giới sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng hơn so với hiện nay

→ In the first place, this is not an advantageous policy because of two reasons. Firstly, there could be huge inconveniences for not only people below the raised age limit but also those above. Teenagers would have to wait longer to be old enough for the driving exam, causing many of them to keep relying on their parents who, therefore, need to spend extra time taking or picking up their kids from place to place. Second, that a person grows several years older is not necessarily synonymous with him or her becoming more aware. Drunk drivers, one of the prime causes of traffic accidents, are mostly adults whose age is already qualified to be behind the wheel, but it is their lack of awareness that lets them drive under the influence and crash into others as a result. 

  • Thân bài 2:

Để làm được điều này, chính phủ nên đăng các video clip giáo dục trên mạng xã hội để truyền tải những thông điệp về sự cần thiết của việc tuân thủ luật giao thông. Sau đó, những bài đăng này nên được chia sẻ rộng rãi bởi những người nổi tiếng hoặc những người có ảnh hưởng để nhắc nhở mọi người dân lái xe có trách nhiệm và tỉnh táo hơn để tránh tai nạn cho người khác cũng như không trở thành gánh nặng cho xã hội.

Khi trách nhiệm xã hội của họ được tăng lên, người lái xe sẽ ít vi phạm các quy định giao thông hơn, và thay vào đó, chú ý hơn khi lưu thông trên đường. Một phương pháp như vậy có thể hứa hẹn giải quyết vấn đề từ gốc rễ mà không dẫn đến những hạn chế như chính sách tăng tuổi lái xe.

→  Based on the above-mentioned explanations, I believe that a better approach to reduce the rate of road accidents and ensure traffic safety is to enhance people’s awareness. To do this, the government should post educational video clips on social media to deliver the messages regarding the necessity of obeying the traffic laws. Then, these posts should be widely shared by celebrities or influencers to remind all citizens of driving more responsibly and alertly in order to avoid accidents for others as well as not to become a burden for society. With their social responsibility increased, drivers would less likely violate the traffic regulations, and instead, would pay more attention while on the road. Such a method can promise to solve the problem from its root without leading to drawbacks as the driving-age raising policy. 

Đánh giá: ở đây tác giả đưa ra giải pháp cụ thể và phân tích những lợi ích có thể mang lại của giải pháp này. Dù không tự khẳng định giải pháp mới này là tốt nhất, nhưng nó vừa khắc phục được bất lợi của giải pháp trên đề bài mà vừa mang lại hiệu quả tương tự.

 

V. Kết bài

Tóm lại, nguyên tắc chung của các bài viết trong IELTS là biến đề bài thành một câu hỏi YES NO, để từ đó biết được những gì bản thân đang trình bày cói liên quan đến câu hỏi hay không. Tuy nhiên, việc đảm bảo một câu trả lời có thoả mãn đề bài hay không đòi hỏi thí sinh có tư duy phản biện cao cũng như thời gian luyện tập tư duy nhất định. Vì vậy, The Menglish home đã giới thiệu một số hướng tư duy đối với dạng đề đầu tiên của Agree/Disagree – một ý kiến tuyệt đối. Với những dạng đề thể hiện một vấn đề mang tính tuyệt đối cao như vậy, việc đồng ý với đề sẽ rất khó để thực hiện và cũng không đảm bảo tính thuyết phục cao. Cho nên, thí sinh chỉ cần ghi nhớ châm ngôn Không có gì là tuyệt đối để định hướng cho bài viết của mình, sao cho vào phòng thi, có được dàn ý, viết bài và hoàn thành bài làm với tốc độ và tính hợp lý cao nhất có thể. Gợi ý kết bài: 

Ví dụ 1: Tôi tin rằng, internet, mặc dù có công trong việc hỗ trợ sự phát triển của các lĩnh vực quan trọng trong xã hội, lại không phải là phát minh quan trọng nhất của loài người. Trên thực tế, khó có cái gì có thể được xem là tuyệt đối dù cho nó có lợi ích cho cuộc sống thế nào đi nữa. 

In conclusion, I believe that the internet, although instrumental in assisting the growth of significant social domains, is not the most significant invention of the human race. In fact, there is hardly anything that can be considered absolute no matter how beneficial it may be to life. 

Ví dụ 2: Tóm lại, tôi tin rằng khi giới hạn độ tuổi của người lái xe cao hơn, bất lợi sẽ nảy sinh mà không có bất kỳ tác dụng hứa hẹn nào đối với việc giải quyết các vấn đề nguy hiểm giao thông. Do đó, đây không phải là một giải pháp tối ưu.

→ In conclusion, I believe that when the age limit of drivers is higher, disadvantages would arise without any promising effects on dealing with traffic hazard issues. Therefore, this is nowhere near an optimal solution.

III - TỪ VỰNG

VÍ DỤ 1

1.countless (a): vô vàn, không đếm xuể

2.devise (v): phát minh 

3.since the dawn of humanity: kể từ thuở bình minh của nhân loại

4.the advent of / the introduction of: sự ra đời của

5.human civilization: nền văn minh con người

6.entail (v): gây ra

7.regardless of geographical obstacles: bất kể rào cản địa lý

8.distance education: giáo dục từ xa

9.enrich people’s knowledge: làm giàu thêm kiến thức của con người

10.attain (v): đạt được

11. confer (v): cấp bằng

12. pave the way: mở đường cho

13. e-commerce: thương mại điện tử

14. conventional business models: các mô hình kinh doanh truyền thống

15. outbreak (n): sự bùng phát

16. force the closure of: ép phải đóng cửa

17. brick-and-mortar stores: các cửa hàng offline, truyền thống

18. The toll of bankruptcies: con số của các vụ phá sản

19. pale in comparison: trở nên mờ nhạt khi so với

20. maintain social sustainability: duy trì sự bình ổn xã hội

21.gain internet access: truy cập internet

22.gadget (n): thiết bị

23.render (v): làm cho, khiến cho

24.rely on: phụ thuộc, lệ thuộc vào

25.operate (v): vận hành, hoạt động

26.an electricity outage: sự cố mất điện

27.the scenario of: viễn cảnh

28.a plethora of: hàng loạt

29.paralyze (v): làm tê liệt

30.be only a question/matter of time: chỉ còn là vấn đề về thời gian. 

 

VÍ DỤ 2

1.be synonymous with: đồng nghĩa với

2.the prime cause: nguyên nhân chính

3.be qualified: đủ yêu cầu, hợp lệ

4.be behind the wheel: ngồi sau tay lái

5.under the influence: dưới tác dụng của cồn

6.crash into: tông sầm vào

7.obey the traffic laws: tuân thủ luật giao thông

8.violate the traffic regulations: vi phạm luật giao thông

9.arise (v): phát sinh

10.optimal (a): tối ư.

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ & KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ MIỄN PHÍ NGAY TẠI THE MENGLISH HOME 

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lịch khai giảng Liên hệ Đăng ký học thử