IDIOMATIC SPEAKING EXPRESSIONS – WORK


1. Work all the hours that God sends: làm cả ngày lẫn đêm

Cách phát âm : /wɜːk ɔːl ði ˈaʊəz ðæt gɒd sɛndz/

-> I’m working all the hours that God sends to support the family. 

-> Tôi làm cả ngày lẫn đêm để có tiền hỗ trợ gia đình. 

2. Get my feet under the table: làm quen với công việc/chức vụ mới

Cách phát âm : /gɛt maɪ fiːt ˈʌndə ðə ˈteɪbl/

-> It took me nearly 2 months for me to get my feet under the table

-> Tôi đã tốn gần 2 tháng để làm quen với công việc mới. 

3. Think outside the box: tư duy đột phá

Cách phát âm : /θɪŋk ˌaʊtˈsaɪd ðə bɒks/

-> To be successful in the advertisement industry, you need to think outside the box. 

-> Để thành công trong ngành quảng cáo, bạn cần tư duy đột phá.

4. Go the extra mile: cố gắng hoàn thành công việc trên cả mong đợi 

Cách phát âm : /gəʊ ði ˈɛkstrə maɪl/

-> I always go the extra mile to impress my boss. 

-> Tôi luôn cố gắng hoàn thành công việc trên cả mong đợi để gây ấn tượng với sếp.

5. Crunch the numbers: phân tích một lượng lớn số liệu

Cách phát âm : /krʌnʧ ðə ˈnʌmbəz/

-> I’m working as an analyst for a multinational company, and for the most part I’m responsible for crunching the numbers. 

-> Tôi đang làm phân tích viên cho một công ty đa quốc gia và tôi phần lớn chịu trách nhiệm phân tích một lượng lớn số liệu.

6. An eager beaver: người chăm chỉ 

Cách phát âm : /ˈiːgə ˈbiːvə/

-> She is truly an eager beaver because she is always enthusiastic about working.

-> Cô ấy đúng thật là người chăm chỉ vì cô ấy luôn luôn háo hức với làm việc.

7. Pass the buck: đổ trách nhiệm

Cách phát âm : /pɑːs ðə bʌk/

-> He is such a coward, always passing the buck to other teammates. 

-> Anh ta là một thằng hèn, luôn luôn đổ trách nhiệm cho các thành viên khác. 

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ & KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ MIỄN PHÍ NGAY TẠI THE MENGLISH HOME 

 

FLASH CARDS

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lịch khai giảng Liên hệ Đăng ký học thử