The Menglish home >> Kiến thức >> Idiomatic expressions – Career FLASH CARD...
The Menglish home >> Kiến thức >> Idiomatic expressions – Ground 1.Share common ground /...
1.Get one’s act together / gɛt wʌnz ækt təˈgɛðə/ Chỉnh đốn bản thân -> You...
#OVERTIME Danh từ/ trạng từ. Việc làm quá giờ hoặc làm việc ngoài giờ làm...
1.Make up for lost time : làm để bù đắp khoảng thời gian không có...
#THOUSAND Số + Thousand : Số đếm. Khi có 1 con số cụ thể đứng...
#ĐIỂM GIỐNG NHAU : cả hai đều là danh từ. #ĐIỂM KHÁC NHAU : College...
1.Be on the breadline: nghèo rớt mồng tơi Cách phát âm : /biː ɒn ðə...
1.A pillar of the community: người quan trọng, đáng kính của cộng đồng Cách phát...
#ĐIỂM GIỐNG NHAU : Cả hai đều là danh từ. #ĐIỂM KHÁC NHAU : Angle:...